Có 2 kết quả:

亲热 qīn rè ㄑㄧㄣ ㄖㄜˋ親熱 qīn rè ㄑㄧㄣ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) affectionate
(2) intimate
(3) warmhearted
(4) to get intimate with sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) affectionate
(2) intimate
(3) warmhearted
(4) to get intimate with sb

Bình luận 0